Chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối bột mài dành cho công nghệ mài nghiền (lapping)
Grit size: 16#,20#,24#30#,36#,46#,54#,60#,80#,100#,120#,150#,180#,220#
Micropowder: 240#,280#,320#,360#,400#,500#,600#,800#,1000#,1200#,1500#,2000#,2500#,3000#,4000#ia
Gía được tính trên 1kg đơn vị sản phẩm
Thành phần hóa học:
Purpose |
Specification |
Chemical Composition(%) |
Magnetic material content(%)max |
||||
Abrasives grade |
Al2O3min |
Fe2O3max |
SiO2max |
TiO2max |
|||
grain |
12-80 |
99 |
0.05 |
0.26 |
0.08 |
0.0023 |
|
90-150 |
99 |
0.06 |
0.28 |
0.09 |
0.0021 |
||
180-220 |
99 |
0.08 |
0.30 |
0.10 |
0.0018 |
||
micropowder |
240-4000 |
98.5 |
0.1 |
0.40 |
0.15 |
— |
|
Refractory grade |
Group Size |
0-1mm 1-3mm 3-5mm 5-8mm |
99 |
0.1 |
0.35 |
0.3 |
— |
Fine Powder |
-180mesh -200mesh -240mesh -320mesh |
99 |
0.1 |
0.35 |
0.3 |
— |
|
color |
white |
||||||
Hardness(mohs) |
9.0 |
||||||
Melting point(°C) |
2250 |
||||||
Maximum service temperature(°C) |
1900 |
||||||
Ture density(g/cm3) |
3.9 |